Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aroma
[ə'roumə]
|
danh từ
mùi thơm, hương vị
Chuyên ngành Anh - Việt
aroma
[ə'roumə]
|
Hoá học
mùi hương, hương vị
Kỹ thuật
mùi hương, hương vị
Sinh học
mùi hương, hương vị
Từ điển Anh - Anh
aroma
|

aroma

aroma (ə-rōʹmə) noun

1. a. A quality that can be perceived by the olfactory sense: the aroma of garlic and onions. See synonyms at smell. b. A pleasant characteristic odor, as of a plant, spice, or food: the aroma of roses. See synonyms at fragrance.

2. A distinctive, intangible quality; an aura: the aroma of success.

 

[Alteration (influenced by Latin arōma, spice), of Middle English aromat, aromatic substance, from Old French, from Latin arōmata pl. of arōma, from Greek, aromatic herb.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aroma
|
aroma
aroma (n)
smell, perfume, fragrance, scent, odor, bouquet, whiff, tang