Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
arnica
['ɑ:nikə]
|
danh từ
(thực vật học) cây kim sa
(dược học) cồn thuốc kim sa
Từ điển Anh - Anh
arnica
|

arnica

arnica (ärʹnĭ-kə) noun

1. Any of various perennial herbs of the genus Arnica in the composite family, having opposite, simple leaves and mostly radiate heads of yellow flowers.

2. A tincture of the dried flower heads of the European species A. montana, applied externally to reduce the pain and inflammation of bruises and sprains.

 

[New Latin Arnica, genus name.]