Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
army brat
|

army brat

army brat (ärʹmē brăt) noun

The child of a member, typically a career officer, of the U.S. Army.