Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
armpit
['ɑ:mpit]
|
danh từ
chỗ trũng ở vai dưới cánh tay; nách
Chuyên ngành Anh - Việt
armpit
['ɑ:mpit]
|
Kỹ thuật
hố nách
Sinh học
nách
Từ điển Anh - Anh
armpit
|

armpit

armpit (ärmʹpĭt) noun

1. The hollow under the upper part of the arm at the shoulder.

2. Slang. A thoroughly disreputable or disgusting thing, place, or situation: "I think of PCP as the armpit of drugs. It is dirty, explosive, poisonous" (Ray Brett).