Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
armorer
['ɑ:mərə]
|
Cách viết khác : armourer ['ɑ:mərə]
như armourer
Từ điển Anh - Anh
armorer
|

armorer

armorer (ärʹmər-ər) noun

1. A manufacturer of weapons, especially firearms.

2. An enlisted person in charge of maintenance and repair of the small arms of a military unit.

3. One that makes or repairs armor.