Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
armor-clad
|

armor-clad

armor-clad (ärʹmər-klăd) adjective

Covered with or wearing armor: armor-clad warships.