Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
armor plate
|
Kỹ thuật
phiến bọc sắt
Xây dựng, Kiến trúc
phiến bọc sắt
Từ điển Anh - Anh
armor plate
|

armor plate

armor plate (ärʹmər plĀt) noun

Specially formulated hard steel plate used to cover warships, vehicles, and fortifications.

arʹmor-plated (ärʹmər-plātĭd) adjective