Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
armet
|

armet

armet (ärʹmĕt) noun

A medieval light helmet with a neck guard and movable visor.

[Old French, alteration (influenced by Old Italian elmetto, helmet), of arme, weapon. See arm2.]