Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
arm-wrestle
|

arm-wrestle

arm-wrestle (ärmʹrĕsəl) verb, intransitive & transitive

arm-wrestled, arm-wrestling, arm-wrestles

Sports.

To engage in or subject (another) to arm wrestling.

arm wrestler or armʹ-wrestler noun