Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
arm-twisting
['a:m'twistiη]
|
danh từ
việc vặn cánh tay
(chính trị) việc gây áp lực để đạt mục đích
Từ điển Anh - Anh
arm-twisting
|

arm-twisting

arm-twisting (ärmʹtwĭstĭng) noun

Informal.

The use of personal or political pressure in an effort to persuade or to gain support.