Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
arithmetic
[,æriθ'metikəl]
|
danh từ
số học
sự tính
sách số học
tính từ
Chuyên ngành Anh - Việt
arithmetic
[ə'riθmətik]
|
Kỹ thuật
số học
Toán học
số học
Vật lý
số học
Xây dựng, Kiến trúc
số học
Từ điển Anh - Anh
arithmetic
|

arithmetic

arithmetic (ə-rĭthʹmĭ-tĭk) noun

Mathematics.

1. The mathematics of integers, rational numbers, real numbers, or complex numbers under addition, subtraction, multiplication, and division.

2. A book on this kind of mathematics.

 

[Middle English arsmetike, arithmetic, from Old French arismetique, from Late Latin arismetica, alteration of Latin arithmētica, from Greek arithmētikē tekhnē, (the art) of counting, from arithmein, to count, from arithmos, number.]

arithmetʹic (ărĭth-mĕtʹĭk) or arithmetʹical (-ĭ-kəl) adjective

arithmetʹically adverb

arithmetiʹcian (-tĭshʹən) noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
arithmetic
|
arithmetic
arithmetic (n)
sums, math, calculation, mathematics