Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
arid
['ærid]
|
tính từ
khô cằn (đất)
(nghĩa bóng) khô khan, vô vị
Chuyên ngành Anh - Việt
arid
['ærid]
|
Kỹ thuật
khô hạn, khô cằn
Sinh học
khô cằn
Xây dựng, Kiến trúc
khô hạn, khô cằn
Từ điển Anh - Anh
arid
|

arid

arid (ărʹĭd) adjective

1. Lacking moisture, especially having insufficient rainfall to support trees or woody plants: an arid climate.

2. Lacking interest or feeling; lifeless and dull: a technically perfect but arid musical performance.

 

[Latin āridus, from ārēre, to be dry.]

aridʹity (ə-rĭdʹĭ-tē) or arʹidness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
arid
|
arid
arid (adj)
  • dry, parched, bone dry, baked, waterless, scorched, infertile, barren, sere (archaic or literary)
    antonym: humid
  • boring, dull, uninteresting, dry, sterile, uninspired, unexciting, tepid, unimaginative
    antonym: exciting