Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aria
['ɑ:riə]
|
danh từ
(âm nhạc) Aria
Từ điển Anh - Anh
aria
|

aria

aria (ärʹē-ə) noun

Music.

1. A solo vocal piece with instrumental accompaniment, as in an opera.

2. An air; a melody.

 

[Italian, from Latin āera accusative of āēr, air, from Greek aēr.]