Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
argent
['ɑ:dʒənt]
|
danh từ
màu bạc
tính từ
bằng bạc
trắng như bạc
Chuyên ngành Anh - Việt
argent
['ɑ:dʒənt]
|
Kỹ thuật
bạc
Từ điển Anh - Anh
argent
|

argent

argent (ärʹjənt) noun

1. Abbr. arg. Heraldry. The metal silver, represented by the color white.

2. Archaic. Silver or something resembling it.

 

[Middle English, from Old French, from Latin argentum, silver.]