Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ardor
['ɑ:də]
|
Cách viết khác : ardour ['ɑ:də]
như ardour
Từ điển Anh - Anh
ardor
|

ardor

ardor (ärʹdər) noun

1. Fiery intensity of feeling. See synonyms at passion.

2. Strong enthusiasm or devotion; zeal: "The dazzling conquest of Mexico gave a new impulse to the ardor of discovery" (William Hickling Prescott).

3. Intense heat or glow, as of fire.

 

[Middle English ardour, from Old French, from Latin ārdor, from ārdēre, to burn.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ardor
|
ardor
ardor (n)
passion, love, enthusiasm, zeal, fervor, eagerness, devotion, dedication, commitment
antonym: indifference