Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
arch2
|

arch2

arch (ärch) adjective

1. Chief; principal: their arch foe.

2. Mischievous; roguish: an arch glance.

 

[From arch-1.]

archʹly adverb

archʹness noun