Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
arc cosecant
|

arc cosecant

arc cosecant (ärk kŌ-sēʹkănt) noun

Mathematics.

The inverse function of the cosecant of an angle.