Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
arborescent
[,ɑ:bə'resnt]
|
tính từ
có hình cây; có dạng cây gỗ
Chuyên ngành Anh - Việt
arborescent
[,ɑ:bə'resnt]
|
Kỹ thuật
dạng cây, dạng nhánh
Từ điển Anh - Anh
arborescent
|

arborescent

arborescent (ärbə-rĕsʹənt) adjective

Having the size, form, or characteristics of a tree; treelike.

[Latin arborēscēns, arborēscent- present participle of arborēscere, to grow to be a tree, from arbor, tree.]

arboresʹcence noun