Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
arbitrament
[ɑ:'bitrəmənt]
|
danh từ
sự phân xử; sự quyết định của trọng tài
sự quyết đoán
Từ điển Anh - Anh
arbitrament
|

arbitrament

arbitrament (är-bĭtʹrə-mənt) noun

1. The act of arbitrating; arbitration.

2. The judgment of an arbitrator or arbiter.

 

[Middle English arbitrement, from Old French, from arbitrer, to judge. See arbitrage.]