Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
apse
[æps]
|
danh từ
chỗ tụng niệm (ở giáo đường); hậu cung
(thiên văn học) (như) apsis
Chuyên ngành Anh - Việt
apse
[æps]
|
Toán học
x. apsis
Vật lý
x. apsis
Từ điển Anh - Anh
apse
|

apse

 

apse (ăps) noun

1. Architecture. A semicircular or polygonal, usually domed projection of a building, especially the altar or east end of a church.

2. Astronomy. Apsis.

 

[Variant of apsis.]

apʹsidal (ăpʹsĭ-dəl) adjective