Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
appropriation
[ə,proupri'ei∫n]
|
danh từ
sự chiếm đoạt làm của riêng
sự dành riêng (để dùng vào việc gì)
Uỷ ban phân bổ ngân sách của Thượng viện Hoa Kỳ
Chuyên ngành Anh - Việt
appropriation
[ə,proupri'ei∫n]
|
Kinh tế
cá biệt hoá
Kỹ thuật
sự chiếm hữu
Từ điển Anh - Anh
appropriation
|

appropriation

appropriation (ə-prōprē-āʹshən) noun

1. The act of appropriating.

2. a. Something appropriated, especially public funds set aside for a specific purpose. b. A legislative act authorizing the expenditure of a designated amount of public funds for a specific purpose.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
appropriation
|
appropriation
appropriation (n)
seizure, assumption, arrogation (formal), annexation, adoption