Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
appointee
[,əpɔin'ti:]
|
danh từ
người được chọn (để làm việc gì); người được bổ nhiệm
Từ điển Anh - Anh
appointee
|

appointee

appointee (ə-pointēʹ, ăpoin-) noun

1. One who is appointed to an office or position.

2. Law. One to whom a power of appointment of property is granted.