Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
appliance
[ə'plaiəns]
|
danh từ
thiết bị; dụng cụ
một nhà bếp đầy những đồ dùng bằng điện (máy giặt, máy rửa bát...)
Chuyên ngành Anh - Việt
appliance
[ə'plaiəns]
|
Kỹ thuật
dụng cụ, thiết bị; phụ tùng
Xây dựng, Kiến trúc
khí cụ, thiết bị; đồ gá
Từ điển Anh - Anh
appliance
|

appliance

appliance (ə-plīʹəns) noun

1. A device or instrument designed to perform a specific function, especially an electrical device, such as a toaster, for household use. See synonyms at tool.

2. A dental or surgical device designed to perform a therapeutic or corrective function.

 

[From apply.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
appliance
|
appliance
appliance (n)
application, use, employment, utilization, purpose, usage
appliance (types of)
air conditioner, boiler, cooker, deepfreeze, dishwasher, freezer, fridge, furnace, heater, hob, immersion heater, iron, microwave, quartz heater, range, refrigerator, space heater, spin-dryer, storage heater, stove, toaster, tumble dryer, washing machine