Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
apperception
[,æpə'sep∫n]
|
danh từ
(tâm lý học) tổng giác
Chuyên ngành Anh - Việt
apperception
[,æpə'sep∫n]
|
Kỹ thuật
tri giác
Sinh học
tri giác
Từ điển Anh - Anh
apperception
|

apperception

apperception (ăpər-sĕpʹshən) noun

Psychology.

1. Conscious perception with full awareness.

2. The process of understanding by which newly observed qualities of an object are related to past experience.

 

[New Latin apperceptiō, apperceptiōn- : Latin ad-, ad- + Latin perceptiō, perception. See perception.]

appercepʹtive (-sĕpʹtĭv) adjective