Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
appellee
[,əpe'li:]
|
danh từ
(pháp lý) bên bị bên kia kháng cáo, bên bị kháng
Từ điển Anh - Anh
appellee
|

appellee

appellee (ăpə-lēʹ) noun

Law.

One against whom an appeal is taken.

[French appelé, from Old French apele from past participle of apeler, to appeal. See appeal.]