Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
appellant
[ə'pelənt]
|
tính từ
(pháp lý) chống án; kháng cáo
danh từ
(pháp lý) bên đứng ra kháng cáo; nguyên kháng
Chuyên ngành Anh - Việt
appellant
[ə'pelənt]
|
Kỹ thuật
chất nhử
Sinh học
chất nhử
Từ điển Anh - Anh
appellant
|

appellant

appellant (ə-pĕlʹənt) Law adjective

Of or relating to an appeal; appellate.

noun

One that appeals a court decision.

[Middle English, from Old French apelant from present participle of apeler, to appeal. See appeal.]