Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aphorism
['æfərizm]
|
danh từ
cách ngôn
Từ điển Anh - Anh
aphorism
|

aphorism

aphorism (ăfʹə-rĭzəm) noun

1. A tersely phrased statement of a truth or opinion; an adage. See synonyms at saying.

2. A brief statement of a principle.

 

[French aphorisme, from Old French, from Late Latin aphorismus, from Greek aphorismos, from aphorizein, to delimit, define : apo-, apo- + horizein, to delimit, define. See horizon.]

aphʹorist noun

aphorisʹtic (-rĭsʹtĭk) adjective

aphorisʹtically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aphorism
|
aphorism
aphorism (n)
saying, maxim, adage, cliché, saw, dictum (formal), precept (formal)