Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aphonia
[ə'founjə]
|
Cách viết khác : aphony ['æfəni]
danh từ
(y học) chứng mất tiếng
Chuyên ngành Anh - Việt
aphonia
[ə'founjə]
|
Kỹ thuật
chứng mất tiếng
Sinh học
chứng mất tiếng
Từ điển Anh - Anh
aphonia
|

aphonia

aphonia (ā-fōʹnē-ə) noun

Loss of the voice resulting from disease, injury to the vocal cords, or various psychological causes, such as hysteria.

[New Latin, from Greek aphōnia, speechlessness, from aphōnos, voiceless : a-, without. See a-1 + phōnē, voice.]

aphonʹic (ā-fŏnʹĭk, ā-fōʹnĭk) adjective