Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
anxiously
['æηk∫əsli]
|
phó từ
áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn