Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
antiseptic
[,ænti'septik]
|
tính từ
khử trùng, vô trùng
danh từ
chất khử trùng
Chuyên ngành Anh - Việt
antiseptic
[,ænti'septik]
|
Hoá học
chất khử trùng, chất sát trùng || khử trùng, sát trùng
Kỹ thuật
chất khử trùng, chất sát trùng || khử trùng, sát trùng
Sinh học
chất khử trùng, chất sát trùng || khử trùng, sát trùng
Từ điển Anh - Anh
antiseptic
|

antiseptic

antiseptic (ăntĭ-sĕpʹtĭk) adjective

1. Of, relating to, or producing antisepsis.

2. Capable of preventing infection by inhibiting the growth of microorganisms.

3. Thoroughly clean; aseptic. See synonyms at clean.

4. Of or associated with the use of antiseptics.

5. a. Devoid of enlivening or enriching qualities: "This is . . . not at all lighthearted or amiable music. In fact, the tone is unremittingly sober and antiseptic" (Donal Henahan). b. Free of disturbing or unpleasant features; sanitized: an antiseptic version of history.

noun

A substance that inhibits the growth and reproduction of disease-causing microorganisms.

antisepʹtically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
antiseptic
|
antiseptic
antiseptic (adj)
  • sterile, antibacterial, uncontaminated, clean, pure, disinfected, germ-killing
    antonym: infected
  • bland, insipid, tame, uninteresting, colorless, dull, unexciting
    antonym: colorful
  • antiseptic (n)
    disinfectant, sanitizer, sterilizer, purifier