Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
antiphonal
[æn'tifənl]
|
tính từ
hát đối
danh từ
Từ điển Anh - Anh
antiphonal
|

antiphonal

antiphonal (ăn-tĭfʹə-nəl) adjective

1. Relating to or resembling an antiphon.

2. Answering responsively, as in antiphony.

3. Occurring or responding in turns; alternating: "this curious antiphonal relationship between the two men" (Henry A. Kissinger).

noun

An antiphonary.

antiphʹonally adverb