Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
antiperspirant
[ænti'pə:spirənt]
|
danh từ
chất chống chảy nhiều mồ hôi
Từ điển Anh - Anh
antiperspirant
|

antiperspirant

antiperspirant (ăntē-pûrʹspər-ənt, ăntī-) noun

An astringent preparation applied to the skin to decrease perspiration.

antiperʹspirant adjective