Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
antihistamine
|
Kỹ thuật
thuốc kháng histamin
Sinh học
thuốc kháng histamin
Từ điển Anh - Anh
antihistamine
|

antihistamine

antihistamine (ăntē-hĭsʹtə-mēn, -mĭn) noun

A drug used to counteract the physiological effects of histamine production in allergic reactions and colds.

antihistaminʹic (-mĭnʹĭk) adjective