Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
anti-aliasing
|

anti-aliasing

 

anti-aliasing (an`tī-alē-ə-sēng, an`tē-, -ālyə-sēng) noun

A software technique for smoothing the jagged appearance of curved or diagonal lines caused by poor resolution on a display screen. Methods of anti-aliasing include surrounding pixels with intermediate shades, and manipulating the size and horizontal alignment of pixels. See also dithering. Compare aliasing.