Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
anthracene
['ænθrəsi:n]
|
danh từ
(hoá học) antraxen
Chuyên ngành Anh - Việt
anthracene
['ænθrəsi:n]
|
Kỹ thuật
antraxen
Toán học
antraxen
Vật lý
antraxen
Từ điển Anh - Anh
anthracene
|

anthracene

anthracene (ănʹthrə-sēn) noun

A crystalline hydrocarbon, C14H10, extracted from coal tar and used in the manufacture of dyes and organic chemicals.

[Greek anthrax, anthrak-, charcoal + -ene.]