Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
anovulatory
|

anovulatory

anovulatory (ăn-ōʹvyə-lə-tôrē, -tōrē, -ŏvʹyə-) adjective

1. Relating to or causing the suppression of ovulation: an anovulatory drug.

2. Not associated with or influenced by ovulation.