Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
anovulant
|

anovulant

anovulant (ănŏvʹyə-lənt) noun

A drug that suppresses ovulation.

[an- + ovul(ation) + -ant.]

anovʹulant adjective