Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
anomalous
[ə'nɔmələs]
|
tính từ
bất thường, dị thường; không có quy tắc
Chuyên ngành Anh - Việt
anomalous
[ə'nɔmələs]
|
Kỹ thuật
dị thường, bất thường
Toán học
dị thường
Vật lý
dị thường
Xây dựng, Kiến trúc
dị thường
Từ điển Anh - Anh
anomalous
|

anomalous

anomalous (ə-nŏmʹə-ləs) adjective

1. Deviating from the normal or common order, form, or rule.

2. Equivocal, as in classification or nature.

 

[From Late Latin anōmalos, from Greek, uneven : probably from an-, not. See a-1 + homalos, even (from homos, same).]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
anomalous
|
anomalous
anomalous (adj)
irregular, uncharacteristic, strange, abnormal, inconsistent, out of the ordinary, jarring, atypical, unusual
antonym: usual