Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
annex
['æneks]
|
ngoại động từ
phụ vào, phụ thêm, thêm vào
sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)
danh từ + Cách viết khác : ( annexe )
phần thêm vào; phụ chương, phụ lục, nhà phụ, chái
Chuyên ngành Anh - Việt
annex
[ə'neks]
|
Kinh tế
phụ lục
Kỹ thuật
phụ lục
Từ điển Anh - Anh
annex
|

annex

annex (ə-nĕksʹ, ănʹĕks) verb, transitive

annexed, annexing, annexes

1. To append or attach, especially to a larger or more significant thing.

2. To incorporate (territory) into an existing political unit such as a country, state, county, or city.

3. To add or attach, as an attribute, a condition, or a consequence.

noun

(ănʹĕks, ănʹĭks)

1. A building added on to a larger one or an auxiliary building situated near a main one.

2. An addition, such as an appendix, that is made to a record or other document.

 

[Middle English annexen, from Old French annexer, from Latin annectere, annex-, to connect : ad-, ad- + nectere, to bind.]

annexaʹtion (ănĭk-sāʹshən) noun

annexaʹtional adjective

annexaʹtionism noun

annexaʹtionist noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
annex
|
annex
annex (n)
extension, new building, addition, ell, wing, supplementary building
annex (v)
take possession of, seize, take over, capture, invade, take control of, appropriate, commandeer
antonym: surrender