Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
animatic
|

animatic

animatic (ănə-mătʹĭk) noun

A rough-draft, television test commercial with a sound track, developed by an advertising agency for its client, in which animated cutout figures replace live participants and real objects. Animatics are used in testing the effectiveness of planned, finished commercials.

animatʹic adjective