Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
anh hoa
[anh hoa]
|
brilliance; quintessence
Từ điển Việt - Việt
anh hoa
|
danh từ
vẻ đẹp
Anh hoa phát tiết ra ngoài (Truyện Kiều) Ngắm con gái, anh hoa sớm lộ ra ngoài, mợ Cử hai có điều ngài ngại. (Nguyễn Tuân)