Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
angling
['æηgliη]
|
danh từ
sự đi câu cá
Chuyên ngành Anh - Việt
angling
['æηgliη]
|
Kỹ thuật
nghề câu cá
Sinh học
nghề câu cá
Từ điển Anh - Anh
angling
|

angling

angling (ăngʹglĭng) noun

The act, process, or art of fishing with a hook and line and usually a rod.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
angling
|
angling
angling (n)
fishing, casting, trawling, harpooning, whaling, spinning, fly-fishing