Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
anemia
[ə'ni:miə]
|
Cách viết khác : anaemia [ə'ni:miə]
như anaemia
Chuyên ngành Anh - Việt
anemia
[ə'ni:miə]
|
Kỹ thuật
bệnh thiếu máu
Sinh học
bệnh thiếu máu
Từ điển Anh - Anh
anemia
|

anemia

anemia also anaemia (ə-nēʹmē-ə) noun

A pathological deficiency in the oxygen-carrying component of the blood, measured in unit volume concentrations of hemoglobin, red blood cell volume, or red blood cell number.

[New Latin, from Greek anaimia : an-, without. See a-1 + haima, blood.]