Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ancestral
[æn'sestrəl]
|
tính từ
(thuộc) ông bà, (thuộc) tổ tiên
do ông bà truyền lại, do tổ tiên truyền lại
Chuyên ngành Anh - Việt
ancestral
[æn'sestrəl]
|
Kỹ thuật
di truyền
Toán học
di truyền
Từ điển Anh - Anh
ancestral
|

ancestral

ancestral (ăn-sĕsʹtrəl) adjective

Of, relating to, or evolved from an ancestor or ancestors.

ancesʹtrally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ancestral
|
ancestral
ancestral (adj)
family, familial, inherited