Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
analytics
[,ænə'litiks]
|
danh từ, số nhiều dùng như số ít
môn phân tích
môn giải tích
Chuyên ngành Anh - Việt
analytics
[,ænə'litiks]
|
Kỹ thuật
phân tích học; giải tích học
Xây dựng, Kiến trúc
phân tích học; giải tích học
Từ điển Anh - Anh
analytics
|

analytics

analytics (ănə-lĭtʹĭks) noun

(used with a sing. or pl. verb )The branch of logic dealing with analysis.