Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
an arm and a leg
|
an arm and a leg
an arm and a leg (n)
fortune, pretty penny (informal), bomb (UK, informal), a small fortune, king's ransom, packet
antonym: pittance