Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
amontillado
[ə,mɑnti'la:dəʊ]
|
danh từ
rượu vang amontiađô