Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ammunition
[,æmju'ni∫n]
|
danh từ
đạn dược
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) băng đạn
kho đạn
xưởng đúc đạn
toa chở đạn dược
(nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa)
(sử học) quân trang quân dụng
giày quân dụng
bánh quân dụng
(thông tục) chân gỗ, chân giả
ngoại động từ
cung cấp đạn dược