Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
amerce
[ə'mə:s]
|
ngoại động từ
bắt nộp phạt, phạt vạ
phạt, trừng phạt
Từ điển Anh - Anh
amerce
|

amerce

amerce (ə-mûrsʹ) verb, transitive

amerced, amercing, amerces

1. Law. To punish by a fine imposed arbitrarily at the discretion of the court.

2. To punish by imposing an arbitrary penalty.

 

[Middle English amercen, from Anglo-Norman amercier, from à merci, at the mercy of : à, to (from Latin ad). See ad- + merci, mercy (from Latin mercēs, wages).]

amerceʹable adjective

amerceʹment noun