Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
amaze
[ə'meiz]
|
ngoại động từ
làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
amazed
|
amazed
amazed (adj)
astonished, astounded, shocked, stunned, startled, surprised, flabbergasted (informal), dumbfounded, staggered, taken aback